1 Kwacha Zambia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ZMW sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zmw
0,16 pln

ZK1,000 ZMW = zł0,1625 PLN

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Zloty Ba Lan
1 ZMW0.16247 PLN
5 ZMW0.81235 PLN
10 ZMW1.62470 PLN
20 ZMW3.24940 PLN
50 ZMW8.12350 PLN
100 ZMW16.24700 PLN
250 ZMW40.61750 PLN
500 ZMW81.23500 PLN
1000 ZMW162.47000 PLN
2000 ZMW324.94000 PLN
5000 ZMW812.35000 PLN
10000 ZMW1,624.70000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / ZMW
1 PLN6.15499 ZMW
5 PLN30.77495 ZMW
10 PLN61.54990 ZMW
20 PLN123.09980 ZMW
50 PLN307.74950 ZMW
100 PLN615.49900 ZMW
250 PLN1,538.74750 ZMW
500 PLN3,077.49500 ZMW
1000 PLN6,154.99000 ZMW
2000 PLN12,309.98000 ZMW
5000 PLN30,774.95000 ZMW
10000 PLN61,549.90000 ZMW