Franc CFA Tây Phi sang Peso Mexico

Đổi tiền XOF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
27,68 mxn

1,000 XOF = 0,02768 MXN

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Mexico
1 XOF0.02768 MXN
5 XOF0.13841 MXN
10 XOF0.27682 MXN
20 XOF0.55363 MXN
50 XOF1.38409 MXN
100 XOF2.76817 MXN
250 XOF6.92043 MXN
500 XOF13.84085 MXN
1000 XOF27.68170 MXN
2000 XOF55.36340 MXN
5000 XOF138.40850 MXN
10000 XOF276.81700 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFA Tây Phi
1 MXN36.12500 XOF
5 MXN180.62500 XOF
10 MXN361.25000 XOF
20 MXN722.50000 XOF
50 MXN1,806.25000 XOF
100 MXN3,612.50000 XOF
250 MXN9,031.25000 XOF
500 MXN18,062.50000 XOF
1000 MXN36,125.00000 XOF
2000 MXN72,250.00000 XOF
5000 MXN180,625.00000 XOF
10000 MXN361,250.00000 XOF