10 Franc CFA Tây Phi sang Peso Mexico

Đổi tiền XOF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
0,27 mxn

1,000 XOF = 0,02728 MXN

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Mexico
1 XOF0.02728 MXN
5 XOF0.13639 MXN
10 XOF0.27278 MXN
20 XOF0.54555 MXN
50 XOF1.36388 MXN
100 XOF2.72775 MXN
250 XOF6.81938 MXN
500 XOF13.63875 MXN
1000 XOF27.27750 MXN
2000 XOF54.55500 MXN
5000 XOF136.38750 MXN
10000 XOF272.77500 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFA Tây Phi
1 MXN36.66030 XOF
5 MXN183.30150 XOF
10 MXN366.60300 XOF
20 MXN733.20600 XOF
50 MXN1,833.01500 XOF
100 MXN3,666.03000 XOF
250 MXN9,165.07500 XOF
500 MXN18,330.15000 XOF
1000 MXN36,660.30000 XOF
2000 MXN73,320.60000 XOF
5000 MXN183,301.50000 XOF
10000 MXN366,603.00000 XOF