1 Franc CFA Tây Phi sang Peso Mexico

Đổi tiền XOF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xof
0,03 mxn

1,000 XOF = 0,02760 MXN

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Mexico
1 XOF0.02760 MXN
5 XOF0.13800 MXN
10 XOF0.27600 MXN
20 XOF0.55200 MXN
50 XOF1.38000 MXN
100 XOF2.76000 MXN
250 XOF6.90000 MXN
500 XOF13.80000 MXN
1000 XOF27.60000 MXN
2000 XOF55.20000 MXN
5000 XOF138.00000 MXN
10000 XOF276.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFA Tây Phi
1 MXN36.23190 XOF
5 MXN181.15950 XOF
10 MXN362.31900 XOF
20 MXN724.63800 XOF
50 MXN1,811.59500 XOF
100 MXN3,623.19000 XOF
250 MXN9,057.97500 XOF
500 MXN18,115.95000 XOF
1000 MXN36,231.90000 XOF
2000 MXN72,463.80000 XOF
5000 MXN181,159.50000 XOF
10000 MXN362,319.00000 XOF