5.000 Peso Mexico sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MXN sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
182.970 xof

1,000 MXN = 36,59 XOF

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFA Tây Phi
1 MXN36.59390 XOF
5 MXN182.96950 XOF
10 MXN365.93900 XOF
20 MXN731.87800 XOF
50 MXN1,829.69500 XOF
100 MXN3,659.39000 XOF
250 MXN9,148.47500 XOF
500 MXN18,296.95000 XOF
1000 MXN36,593.90000 XOF
2000 MXN73,187.80000 XOF
5000 MXN182,969.50000 XOF
10000 MXN365,939.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Mexico
1 XOF0.02733 MXN
5 XOF0.13664 MXN
10 XOF0.27327 MXN
20 XOF0.54654 MXN
50 XOF1.36635 MXN
100 XOF2.73270 MXN
250 XOF6.83175 MXN
500 XOF13.66350 MXN
1000 XOF27.32700 MXN
2000 XOF54.65400 MXN
5000 XOF136.63500 MXN
10000 XOF273.27000 MXN