Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Úc

Đổi tiền XOF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
2,53 aud

1,000 XOF = 0,002526 AUD

Mid-market exchange rate at 11:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Úc
1 XOF0.00253 AUD
5 XOF0.01263 AUD
10 XOF0.02526 AUD
20 XOF0.05051 AUD
50 XOF0.12628 AUD
100 XOF0.25255 AUD
250 XOF0.63138 AUD
500 XOF1.26277 AUD
1000 XOF2.52553 AUD
2000 XOF5.05106 AUD
5000 XOF12.62765 AUD
10000 XOF25.25530 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFA Tây Phi
1 AUD395.95600 XOF
5 AUD1,979.78000 XOF
10 AUD3,959.56000 XOF
20 AUD7,919.12000 XOF
50 AUD19,797.80000 XOF
100 AUD39,595.60000 XOF
250 AUD98,989.00000 XOF
500 AUD197,978.00000 XOF
1000 AUD395,956.00000 XOF
2000 AUD791,912.00000 XOF
5000 AUD1,979,780.00000 XOF
10000 AUD3,959,560.00000 XOF