1 nghìn Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Úc

Đổi tiền XOF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
2,51 aud

CFA1,000 XOF = A$0,002509 AUD

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Úc
1 XOF0.00251 AUD
5 XOF0.01255 AUD
10 XOF0.02509 AUD
20 XOF0.05019 AUD
50 XOF0.12547 AUD
100 XOF0.25094 AUD
250 XOF0.62736 AUD
500 XOF1.25471 AUD
1000 XOF2.50942 AUD
2000 XOF5.01884 AUD
5000 XOF12.54710 AUD
10000 XOF25.09420 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFA Tây Phi
1 AUD398.49800 XOF
5 AUD1,992.49000 XOF
10 AUD3,984.98000 XOF
20 AUD7,969.96000 XOF
50 AUD19,924.90000 XOF
100 AUD39,849.80000 XOF
250 AUD99,624.50000 XOF
500 AUD199,249.00000 XOF
1000 AUD398,498.00000 XOF
2000 AUD796,996.00000 XOF
5000 AUD1,992,490.00000 XOF
10000 AUD3,984,980.00000 XOF