50 Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Úc

Đổi tiền XOF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xof
0,13 aud

1,000 XOF = 0,002521 AUD

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Úc
1 XOF0.00252 AUD
5 XOF0.01260 AUD
10 XOF0.02521 AUD
20 XOF0.05042 AUD
50 XOF0.12605 AUD
100 XOF0.25209 AUD
250 XOF0.63023 AUD
500 XOF1.26047 AUD
1000 XOF2.52093 AUD
2000 XOF5.04186 AUD
5000 XOF12.60465 AUD
10000 XOF25.20930 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFA Tây Phi
1 AUD396.67900 XOF
5 AUD1,983.39500 XOF
10 AUD3,966.79000 XOF
20 AUD7,933.58000 XOF
50 AUD19,833.95000 XOF
100 AUD39,667.90000 XOF
250 AUD99,169.75000 XOF
500 AUD198,339.50000 XOF
1000 AUD396,679.00000 XOF
2000 AUD793,358.00000 XOF
5000 AUD1,983,395.00000 XOF
10000 AUD3,966,790.00000 XOF