1 nghìn Peso Mexico sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MXN sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
35.424 xof

1,000 MXN = 35,42 XOF

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFA Tây Phi
1 MXN35.42380 XOF
5 MXN177.11900 XOF
10 MXN354.23800 XOF
20 MXN708.47600 XOF
50 MXN1,771.19000 XOF
100 MXN3,542.38000 XOF
250 MXN8,855.95000 XOF
500 MXN17,711.90000 XOF
1000 MXN35,423.80000 XOF
2000 MXN70,847.60000 XOF
5000 MXN177,119.00000 XOF
10000 MXN354,238.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Mexico
1 XOF0.02823 MXN
5 XOF0.14115 MXN
10 XOF0.28230 MXN
20 XOF0.56459 MXN
50 XOF1.41148 MXN
100 XOF2.82296 MXN
250 XOF7.05740 MXN
500 XOF14.11480 MXN
1000 XOF28.22960 MXN
2000 XOF56.45920 MXN
5000 XOF141.14800 MXN
10000 XOF282.29600 MXN