Franc CFA Tây Phi sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền XOF sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
25,12 mvr

CFA1,000 XOF = MVR0,02512 MVR

Mid-market exchange rate at 16:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rufiyaa Maldives
1 XOF0.02512 MVR
5 XOF0.12560 MVR
10 XOF0.25119 MVR
20 XOF0.50238 MVR
50 XOF1.25596 MVR
100 XOF2.51192 MVR
250 XOF6.27980 MVR
500 XOF12.55960 MVR
1000 XOF25.11920 MVR
2000 XOF50.23840 MVR
5000 XOF125.59600 MVR
10000 XOF251.19200 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc CFA Tây Phi
1 MVR39.81020 XOF
5 MVR199.05100 XOF
10 MVR398.10200 XOF
20 MVR796.20400 XOF
50 MVR1,990.51000 XOF
100 MVR3,981.02000 XOF
250 MVR9,952.55000 XOF
500 MVR19,905.10000 XOF
1000 MVR39,810.20000 XOF
2000 MVR79,620.40000 XOF
5000 MVR199,051.00000 XOF
10000 MVR398,102.00000 XOF