Rand Nam Phi sang Bảng Anh

Đổi tiền ZAR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
41,90 gbp

1,000 ZAR = 0,04190 GBP

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Anh
1 ZAR0.04190 GBP
5 ZAR0.20951 GBP
10 ZAR0.41902 GBP
20 ZAR0.83803 GBP
50 ZAR2.09509 GBP
100 ZAR4.19017 GBP
250 ZAR10.47543 GBP
500 ZAR20.95085 GBP
1000 ZAR41.90170 GBP
2000 ZAR83.80340 GBP
5000 ZAR209.50850 GBP
10000 ZAR419.01700 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rand Nam Phi
1 GBP23.86540 ZAR
5 GBP119.32700 ZAR
10 GBP238.65400 ZAR
20 GBP477.30800 ZAR
50 GBP1,193.27000 ZAR
100 GBP2,386.54000 ZAR
250 GBP5,966.35000 ZAR
500 GBP11,932.70000 ZAR
1000 GBP23,865.40000 ZAR
2000 GBP47,730.80000 ZAR
5000 GBP119,327.00000 ZAR
10000 GBP238,654.00000 ZAR