10 nghìn Rand Nam Phi sang Bảng Anh

Đổi tiền ZAR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
420,37 gbp

1,000 ZAR = 0,04204 GBP

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Anh
1 ZAR0.04204 GBP
5 ZAR0.21019 GBP
10 ZAR0.42037 GBP
20 ZAR0.84075 GBP
50 ZAR2.10187 GBP
100 ZAR4.20373 GBP
250 ZAR10.50933 GBP
500 ZAR21.01865 GBP
1000 ZAR42.03730 GBP
2000 ZAR84.07460 GBP
5000 ZAR210.18650 GBP
10000 ZAR420.37300 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rand Nam Phi
1 GBP23.78840 ZAR
5 GBP118.94200 ZAR
10 GBP237.88400 ZAR
20 GBP475.76800 ZAR
50 GBP1,189.42000 ZAR
100 GBP2,378.84000 ZAR
250 GBP5,947.10000 ZAR
500 GBP11,894.20000 ZAR
1000 GBP23,788.40000 ZAR
2000 GBP47,576.80000 ZAR
5000 GBP118,942.00000 ZAR
10000 GBP237,884.00000 ZAR