10 Rand Nam Phi sang Bảng Anh

Đổi tiền ZAR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
0,42 gbp

1,000 ZAR = 0,04229 GBP

Mid-market exchange rate at 12:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Anh
1 ZAR0.04229 GBP
5 ZAR0.21144 GBP
10 ZAR0.42289 GBP
20 ZAR0.84578 GBP
50 ZAR2.11444 GBP
100 ZAR4.22888 GBP
250 ZAR10.57220 GBP
500 ZAR21.14440 GBP
1000 ZAR42.28880 GBP
2000 ZAR84.57760 GBP
5000 ZAR211.44400 GBP
10000 ZAR422.88800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rand Nam Phi
1 GBP23.64690 ZAR
5 GBP118.23450 ZAR
10 GBP236.46900 ZAR
20 GBP472.93800 ZAR
50 GBP1,182.34500 ZAR
100 GBP2,364.69000 ZAR
250 GBP5,911.72500 ZAR
500 GBP11,823.45000 ZAR
1000 GBP23,646.90000 ZAR
2000 GBP47,293.80000 ZAR
5000 GBP118,234.50000 ZAR
10000 GBP236,469.00000 ZAR