Đô-la Mỹ sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền USD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
616.153 xof

1,000 USD = 616,2 XOF

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc CFA Tây Phi
1 USD616.15300 XOF
5 USD3,080.76500 XOF
10 USD6,161.53000 XOF
20 USD12,323.06000 XOF
50 USD30,807.65000 XOF
100 USD61,615.30000 XOF
250 USD154,038.25000 XOF
500 USD308,076.50000 XOF
1000 USD616,153.00000 XOF
2000 USD1,232,306.00000 XOF
5000 USD3,080,765.00000 XOF
10000 USD6,161,530.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Mỹ
1 XOF0.00162 USD
5 XOF0.00811 USD
10 XOF0.01623 USD
20 XOF0.03246 USD
50 XOF0.08115 USD
100 XOF0.16230 USD
250 XOF0.40574 USD
500 XOF0.81149 USD
1000 XOF1.62297 USD
2000 XOF3.24594 USD
5000 XOF8.11485 USD
10000 XOF16.22970 USD