Krone Đan Mạch sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền DKK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
87.905 xof

1,000 DKK = 87,91 XOF

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc CFA Tây Phi
1 DKK87.90540 XOF
5 DKK439.52700 XOF
10 DKK879.05400 XOF
20 DKK1,758.10800 XOF
50 DKK4,395.27000 XOF
100 DKK8,790.54000 XOF
250 DKK21,976.35000 XOF
500 DKK43,952.70000 XOF
1000 DKK87,905.40000 XOF
2000 DKK175,810.80000 XOF
5000 DKK439,527.00000 XOF
10000 DKK879,054.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Krone Đan Mạch
1 XOF0.01138 DKK
5 XOF0.05688 DKK
10 XOF0.11376 DKK
20 XOF0.22752 DKK
50 XOF0.56879 DKK
100 XOF1.13759 DKK
250 XOF2.84398 DKK
500 XOF5.68795 DKK
1000 XOF11.37590 DKK
2000 XOF22.75180 DKK
5000 XOF56.87950 DKK
10000 XOF113.75900 DKK