Forint Hungary sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền HUF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
16.631 xof

1,000 HUF = 1,663 XOF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc CFA Tây Phi
2000 HUF3,326.22000 XOF
5000 HUF8,315.55000 XOF
10000 HUF16,631.10000 XOF
15000 HUF24,946.65000 XOF
20000 HUF33,262.20000 XOF
30000 HUF49,893.30000 XOF
40000 HUF66,524.40000 XOF
50000 HUF83,155.50000 XOF
60000 HUF99,786.60000 XOF
100000 HUF166,311.00000 XOF
150000 HUF249,466.50000 XOF
200000 HUF332,622.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Forint Hungary
1 XOF0.60128 HUF
5 XOF3.00641 HUF
10 XOF6.01282 HUF
20 XOF12.02564 HUF
50 XOF30.06410 HUF
100 XOF60.12820 HUF
250 XOF150.32050 HUF
500 XOF300.64100 HUF
1000 XOF601.28200 HUF
2000 XOF1,202.56400 HUF
5000 XOF3,006.41000 HUF
10000 XOF6,012.82000 HUF