Koruna Czech sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền CZK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
259.125 xof

1,000 CZK = 25,91 XOF

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc CFA Tây Phi
1 CZK25.91250 XOF
5 CZK129.56250 XOF
10 CZK259.12500 XOF
20 CZK518.25000 XOF
50 CZK1,295.62500 XOF
100 CZK2,591.25000 XOF
250 CZK6,478.12500 XOF
500 CZK12,956.25000 XOF
1000 CZK25,912.50000 XOF
2000 CZK51,825.00000 XOF
5000 CZK129,562.50000 XOF
10000 CZK259,125.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Koruna Cộng hòa Séc
1 XOF0.03859 CZK
5 XOF0.19296 CZK
10 XOF0.38592 CZK
20 XOF0.77183 CZK
50 XOF1.92958 CZK
100 XOF3.85915 CZK
250 XOF9.64788 CZK
500 XOF19.29575 CZK
1000 XOF38.59150 CZK
2000 XOF77.18300 CZK
5000 XOF192.95750 CZK
10000 XOF385.91500 CZK