Zloty Ba Lan sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền PLN sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
152.218 xof

1,000 PLN = 152,2 XOF

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc CFA Tây Phi
1 PLN152.21800 XOF
5 PLN761.09000 XOF
10 PLN1,522.18000 XOF
20 PLN3,044.36000 XOF
50 PLN7,610.90000 XOF
100 PLN15,221.80000 XOF
250 PLN38,054.50000 XOF
500 PLN76,109.00000 XOF
1000 PLN152,218.00000 XOF
2000 PLN304,436.00000 XOF
5000 PLN761,090.00000 XOF
10000 PLN1,522,180.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Zloty Ba Lan
1 XOF0.00657 PLN
5 XOF0.03285 PLN
10 XOF0.06570 PLN
20 XOF0.13139 PLN
50 XOF0.32848 PLN
100 XOF0.65695 PLN
250 XOF1.64238 PLN
500 XOF3.28476 PLN
1000 XOF6.56953 PLN
2000 XOF13.13906 PLN
5000 XOF32.84765 PLN
10000 XOF65.69530 PLN