Leu Romania sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền RON sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
131.820 xof

1,000 RON = 131,8 XOF

Mid-market exchange rate at 16:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc CFA Tây Phi
1 RON131.82000 XOF
5 RON659.10000 XOF
10 RON1,318.20000 XOF
20 RON2,636.40000 XOF
50 RON6,591.00000 XOF
100 RON13,182.00000 XOF
250 RON32,955.00000 XOF
500 RON65,910.00000 XOF
1000 RON131,820.00000 XOF
2000 RON263,640.00000 XOF
5000 RON659,100.00000 XOF
10000 RON1,318,200.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Leu Romania
1 XOF0.00759 RON
5 XOF0.03793 RON
10 XOF0.07586 RON
20 XOF0.15172 RON
50 XOF0.37931 RON
100 XOF0.75861 RON
250 XOF1.89653 RON
500 XOF3.79306 RON
1000 XOF7.58612 RON
2000 XOF15.17224 RON
5000 XOF37.93060 RON
10000 XOF75.86120 RON