Ringgit Malaysia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MYR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
128.317 xof

1,000 MYR = 128,3 XOF

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc CFA Tây Phi
1 MYR128.31700 XOF
5 MYR641.58500 XOF
10 MYR1,283.17000 XOF
20 MYR2,566.34000 XOF
50 MYR6,415.85000 XOF
100 MYR12,831.70000 XOF
250 MYR32,079.25000 XOF
500 MYR64,158.50000 XOF
1000 MYR128,317.00000 XOF
2000 MYR256,634.00000 XOF
5000 MYR641,585.00000 XOF
10000 MYR1,283,170.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Ringgit Malaysia
1 XOF0.00779 MYR
5 XOF0.03897 MYR
10 XOF0.07793 MYR
20 XOF0.15586 MYR
50 XOF0.38966 MYR
100 XOF0.77932 MYR
250 XOF1.94831 MYR
500 XOF3.89662 MYR
1000 XOF7.79323 MYR
2000 XOF15.58646 MYR
5000 XOF38.96615 MYR
10000 XOF77.93230 MYR