1 Koruna Czech sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền CZK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
26 xof

Kč1,000 CZK = CFA26,10 XOF

Mid-market exchange rate at 02:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc CFA Tây Phi
1 CZK26.10070 XOF
5 CZK130.50350 XOF
10 CZK261.00700 XOF
20 CZK522.01400 XOF
50 CZK1,305.03500 XOF
100 CZK2,610.07000 XOF
250 CZK6,525.17500 XOF
500 CZK13,050.35000 XOF
1000 CZK26,100.70000 XOF
2000 CZK52,201.40000 XOF
5000 CZK130,503.50000 XOF
10000 CZK261,007.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Koruna Cộng hòa Séc
1 XOF0.03831 CZK
5 XOF0.19157 CZK
10 XOF0.38313 CZK
20 XOF0.76626 CZK
50 XOF1.91566 CZK
100 XOF3.83131 CZK
250 XOF9.57828 CZK
500 XOF19.15655 CZK
1000 XOF38.31310 CZK
2000 XOF76.62620 CZK
5000 XOF191.56550 CZK
10000 XOF383.13100 CZK