20 Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền XOF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xof
0,03 usd

1,000 XOF = 0,001623 USD

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Mỹ
1 XOF0.00162 USD
5 XOF0.00811 USD
10 XOF0.01623 USD
20 XOF0.03245 USD
50 XOF0.08113 USD
100 XOF0.16227 USD
250 XOF0.40567 USD
500 XOF0.81134 USD
1000 XOF1.62267 USD
2000 XOF3.24534 USD
5000 XOF8.11335 USD
10000 XOF16.22670 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc CFA Tây Phi
1 USD616.26600 XOF
5 USD3,081.33000 XOF
10 USD6,162.66000 XOF
20 USD12,325.32000 XOF
50 USD30,813.30000 XOF
100 USD61,626.60000 XOF
250 USD154,066.50000 XOF
500 USD308,133.00000 XOF
1000 USD616,266.00000 XOF
2000 USD1,232,532.00000 XOF
5000 USD3,081,330.00000 XOF
10000 USD6,162,660.00000 XOF