5 Đô-la Úc sang Rand Nam Phi

Đổi tiền AUD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
62,48 zar

A$1,000 AUD = R12,50 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rand Nam Phi
1 AUD12.49590 ZAR
5 AUD62.47950 ZAR
10 AUD124.95900 ZAR
20 AUD249.91800 ZAR
50 AUD624.79500 ZAR
100 AUD1,249.59000 ZAR
250 AUD3,123.97500 ZAR
500 AUD6,247.95000 ZAR
1000 AUD12,495.90000 ZAR
2000 AUD24,991.80000 ZAR
5000 AUD62,479.50000 ZAR
10000 AUD124,959.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Úc
1 ZAR0.08003 AUD
5 ZAR0.40013 AUD
10 ZAR0.80026 AUD
20 ZAR1.60053 AUD
50 ZAR4.00132 AUD
100 ZAR8.00263 AUD
250 ZAR20.00657 AUD
500 ZAR40.01315 AUD
1000 ZAR80.02630 AUD
2000 ZAR160.05260 AUD
5000 ZAR400.13150 AUD
10000 ZAR800.26300 AUD