50 Rand Nam Phi sang Đô-la Úc

Đổi tiền ZAR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zar
4,10 aud

R1,000 ZAR = A$0,08201 AUD

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Úc
1 ZAR0.08201 AUD
5 ZAR0.41006 AUD
10 ZAR0.82012 AUD
20 ZAR1.64024 AUD
50 ZAR4.10059 AUD
100 ZAR8.20118 AUD
250 ZAR20.50295 AUD
500 ZAR41.00590 AUD
1000 ZAR82.01180 AUD
2000 ZAR164.02360 AUD
5000 ZAR410.05900 AUD
10000 ZAR820.11800 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rand Nam Phi
1 AUD12.19340 ZAR
5 AUD60.96700 ZAR
10 AUD121.93400 ZAR
20 AUD243.86800 ZAR
50 AUD609.67000 ZAR
100 AUD1,219.34000 ZAR
250 AUD3,048.35000 ZAR
500 AUD6,096.70000 ZAR
1000 AUD12,193.40000 ZAR
2000 AUD24,386.80000 ZAR
5000 AUD60,967.00000 ZAR
10000 AUD121,934.00000 ZAR