500 Rand Nam Phi sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền ZAR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 zar
126,82 myr

R1,000 ZAR = RM0,2536 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ringgit Malaysia
1 ZAR0.25364 MYR
5 ZAR1.26819 MYR
10 ZAR2.53637 MYR
20 ZAR5.07274 MYR
50 ZAR12.68185 MYR
100 ZAR25.36370 MYR
250 ZAR63.40925 MYR
500 ZAR126.81850 MYR
1000 ZAR253.63700 MYR
2000 ZAR507.27400 MYR
5000 ZAR1,268.18500 MYR
10000 ZAR2,536.37000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rand Nam Phi
1 MYR3.94264 ZAR
5 MYR19.71320 ZAR
10 MYR39.42640 ZAR
20 MYR78.85280 ZAR
50 MYR197.13200 ZAR
100 MYR394.26400 ZAR
250 MYR985.66000 ZAR
500 MYR1,971.32000 ZAR
1000 MYR3,942.64000 ZAR
2000 MYR7,885.28000 ZAR
5000 MYR19,713.20000 ZAR
10000 MYR39,426.40000 ZAR