Lev Bungari sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BGN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
4.332,58 hkd

лв1,000 BGN = $4,333 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Hồng Kông
1 BGN4.33258 HKD
5 BGN21.66290 HKD
10 BGN43.32580 HKD
20 BGN86.65160 HKD
50 BGN216.62900 HKD
100 BGN433.25800 HKD
250 BGN1,083.14500 HKD
500 BGN2,166.29000 HKD
1000 BGN4,332.58000 HKD
2000 BGN8,665.16000 HKD
5000 BGN21,662.90000 HKD
10000 BGN43,325.80000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lev Bungari
100 HKD23.08090 BGN
200 HKD46.16180 BGN
300 HKD69.24270 BGN
500 HKD115.40450 BGN
1000 HKD230.80900 BGN
2000 HKD461.61800 BGN
2500 HKD577.02250 BGN
3000 HKD692.42700 BGN
4000 HKD923.23600 BGN
5000 HKD1,154.04500 BGN
10000 HKD2,308.09000 BGN
20000 HKD4,616.18000 BGN