20 Lev Bungari sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BGN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
85,77 hkd

лв1,000 BGN = $4,288 HKD

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Hồng Kông
1 BGN4.28834 HKD
5 BGN21.44170 HKD
10 BGN42.88340 HKD
20 BGN85.76680 HKD
50 BGN214.41700 HKD
100 BGN428.83400 HKD
250 BGN1,072.08500 HKD
500 BGN2,144.17000 HKD
1000 BGN4,288.34000 HKD
2000 BGN8,576.68000 HKD
5000 BGN21,441.70000 HKD
10000 BGN42,883.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lev Bungari
100 HKD23.31900 BGN
200 HKD46.63800 BGN
300 HKD69.95700 BGN
500 HKD116.59500 BGN
1000 HKD233.19000 BGN
2000 HKD466.38000 BGN
2500 HKD582.97500 BGN
3000 HKD699.57000 BGN
4000 HKD932.76000 BGN
5000 HKD1,165.95000 BGN
10000 HKD2,331.90000 BGN
20000 HKD4,663.80000 BGN