Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GBP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
9.877,96 hkd

1,000 GBP = 9,878 HKD

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.87796 HKD
5 GBP49.38980 HKD
10 GBP98.77960 HKD
20 GBP197.55920 HKD
50 GBP493.89800 HKD
100 GBP987.79600 HKD
250 GBP2,469.49000 HKD
500 GBP4,938.98000 HKD
1000 GBP9,877.96000 HKD
2000 GBP19,755.92000 HKD
5000 GBP49,389.80000 HKD
10000 GBP98,779.60000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.12350 GBP
200 HKD20.24700 GBP
300 HKD30.37050 GBP
500 HKD50.61750 GBP
1000 HKD101.23500 GBP
2000 HKD202.47000 GBP
2500 HKD253.08750 GBP
3000 HKD303.70500 GBP
4000 HKD404.94000 GBP
5000 HKD506.17500 GBP
10000 HKD1,012.35000 GBP
20000 HKD2,024.70000 GBP