1 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GBP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
9.887,56 hkd

1,000 GBP = 9,888 HKD

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.88756 HKD
5 GBP49.43780 HKD
10 GBP98.87560 HKD
20 GBP197.75120 HKD
50 GBP494.37800 HKD
100 GBP988.75600 HKD
250 GBP2,471.89000 HKD
500 GBP4,943.78000 HKD
1000 GBP9,887.56000 HKD
2000 GBP19,775.12000 HKD
5000 GBP49,437.80000 HKD
10000 GBP98,875.60000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.11370 GBP
200 HKD20.22740 GBP
300 HKD30.34110 GBP
500 HKD50.56850 GBP
1000 HKD101.13700 GBP
2000 HKD202.27400 GBP
2500 HKD252.84250 GBP
3000 HKD303.41100 GBP
4000 HKD404.54800 GBP
5000 HKD505.68500 GBP
10000 HKD1,011.37000 GBP
20000 HKD2,022.74000 GBP