10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GBP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
98.933,50 hkd

1,000 GBP = 9,893 HKD

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.89335 HKD
5 GBP49.46675 HKD
10 GBP98.93350 HKD
20 GBP197.86700 HKD
50 GBP494.66750 HKD
100 GBP989.33500 HKD
250 GBP2,473.33750 HKD
500 GBP4,946.67500 HKD
1000 GBP9,893.35000 HKD
2000 GBP19,786.70000 HKD
5000 GBP49,466.75000 HKD
10000 GBP98,933.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.10780 GBP
200 HKD20.21560 GBP
300 HKD30.32340 GBP
500 HKD50.53900 GBP
1000 HKD101.07800 GBP
2000 HKD202.15600 GBP
2500 HKD252.69500 GBP
3000 HKD303.23400 GBP
4000 HKD404.31200 GBP
5000 HKD505.39000 GBP
10000 HKD1,010.78000 GBP
20000 HKD2,021.56000 GBP