10 Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GBP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
96.80 hkd

1.00000 GBP = 9.68044 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:02 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi GBP sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.68044 HKD
5 GBP48.40220 HKD
10 GBP96.80440 HKD
20 GBP193.60880 HKD
50 GBP484.02200 HKD
100 GBP968.04400 HKD
250 GBP2420.11000 HKD
500 GBP4840.22000 HKD
1000 GBP9680.44000 HKD
2000 GBP19360.88000 HKD
5000 GBP48402.20000 HKD
10000 GBP96804.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.33010 GBP
200 HKD20.66020 GBP
300 HKD30.99030 GBP
500 HKD51.65050 GBP
1000 HKD103.30100 GBP
2000 HKD206.60200 GBP
2500 HKD258.25250 GBP
3000 HKD309.90300 GBP
4000 HKD413.20400 GBP
5000 HKD516.50500 GBP
10000 HKD1033.01000 GBP
20000 HKD2066.02000 GBP