100 Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GBP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
957.73 hkd

1.00000 GBP = 9.57734 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:54 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi GBP sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.57734 HKD
5 GBP47.88670 HKD
10 GBP95.77340 HKD
20 GBP191.54680 HKD
50 GBP478.86700 HKD
100 GBP957.73400 HKD
250 GBP2394.33500 HKD
500 GBP4788.67000 HKD
1000 GBP9577.34000 HKD
2000 GBP19154.68000 HKD
5000 GBP47886.70000 HKD
10000 GBP95773.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.44130 GBP
200 HKD20.88260 GBP
300 HKD31.32390 GBP
500 HKD52.20650 GBP
1000 HKD104.41300 GBP
2000 HKD208.82600 GBP
2500 HKD261.03250 GBP
3000 HKD313.23900 GBP
4000 HKD417.65200 GBP
5000 HKD522.06500 GBP
10000 HKD1044.13000 GBP
20000 HKD2088.26000 GBP