50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TRY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
10,71 dkk

TL1,000 TRY = kr0,2143 DKK

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krone Đan Mạch
1 TRY0.21429 DKK
5 TRY1.07144 DKK
10 TRY2.14288 DKK
20 TRY4.28576 DKK
50 TRY10.71440 DKK
100 TRY21.42880 DKK
250 TRY53.57200 DKK
500 TRY107.14400 DKK
1000 TRY214.28800 DKK
2000 TRY428.57600 DKK
5000 TRY1,071.44000 DKK
10000 TRY2,142.88000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 DKK4.66663 TRY
5 DKK23.33315 TRY
10 DKK46.66630 TRY
20 DKK93.33260 TRY
50 DKK233.33150 TRY
100 DKK466.66300 TRY
250 DKK1,166.65750 TRY
500 DKK2,333.31500 TRY
1000 DKK4,666.63000 TRY
2000 DKK9,333.26000 TRY
5000 DKK23,333.15000 TRY
10000 DKK46,666.30000 TRY