Shilling Tanzania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TZS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,39 usd

1,000 TZS = 0,0003911 USD

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Mỹ
1 TZS0.00039 USD
5 TZS0.00196 USD
10 TZS0.00391 USD
20 TZS0.00782 USD
50 TZS0.01955 USD
100 TZS0.03911 USD
250 TZS0.09777 USD
500 TZS0.19555 USD
1000 TZS0.39109 USD
2000 TZS0.78218 USD
5000 TZS1.95546 USD
10000 TZS3.91092 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Tanzania
1 USD2,556.94000 TZS
5 USD12,784.70000 TZS
10 USD25,569.40000 TZS
20 USD51,138.80000 TZS
50 USD127,847.00000 TZS
100 USD255,694.00000 TZS
250 USD639,235.00000 TZS
500 USD1,278,470.00000 TZS
1000 USD2,556,940.00000 TZS
2000 USD5,113,880.00000 TZS
5000 USD12,784,700.00000 TZS
10000 USD25,569,400.00000 TZS