1 nghìn Shilling Tanzania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TZS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 tzs
0.40 usd

1.00000 TZS = 0.00040 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:28 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TZS sang USD

As of 1 min ago, 1 TZS → 0 USD
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Mỹ
1 TZS0.00040 USD
5 TZS0.00199 USD
10 TZS0.00399 USD
20 TZS0.00797 USD
50 TZS0.01993 USD
100 TZS0.03986 USD
250 TZS0.09964 USD
500 TZS0.19928 USD
1000 TZS0.39857 USD
2000 TZS0.79713 USD
5000 TZS1.99282 USD
10000 TZS3.98565 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Tanzania
1 USD2509.00000 TZS
5 USD12545.00000 TZS
10 USD25090.00000 TZS
20 USD50180.00000 TZS
50 USD125450.00000 TZS
100 USD250900.00000 TZS
250 USD627250.00000 TZS
500 USD1254500.00000 TZS
1000 USD2509000.00000 TZS
2000 USD5018000.00000 TZS
5000 USD12545000.00000 TZS
10000 USD25090000.00000 TZS