50 Đô-la Mỹ sang Shilling Tanzania

Đổi tiền USD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
118250 tzs

1.00000 USD = 2365.00000 TZS

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:25 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang TZS

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Tanzania
1 USD2365.00000 TZS
5 USD11825.00000 TZS
10 USD23650.00000 TZS
20 USD47300.00000 TZS
50 USD118250.00000 TZS
100 USD236500.00000 TZS
250 USD591250.00000 TZS
500 USD1182500.00000 TZS
1000 USD2365000.00000 TZS
2000 USD4730000.00000 TZS
5000 USD11825000.00000 TZS
10000 USD23650000.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Mỹ
1 TZS0.00042 USD
5 TZS0.00211 USD
10 TZS0.00423 USD
20 TZS0.00846 USD
50 TZS0.02114 USD
100 TZS0.04228 USD
250 TZS0.10571 USD
500 TZS0.21142 USD
1000 TZS0.42283 USD
2000 TZS0.84567 USD
5000 TZS2.11416 USD
10000 TZS4.22833 USD