2000 Shilling Tanzania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TZS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 tzs
0.85 usd

1.00000 TZS = 0.00043 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:16 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TZS sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Mỹ
1 TZS0.00043 USD
5 TZS0.00214 USD
10 TZS0.00427 USD
20 TZS0.00855 USD
50 TZS0.02137 USD
100 TZS0.04274 USD
250 TZS0.10684 USD
500 TZS0.21368 USD
1000 TZS0.42735 USD
2000 TZS0.85470 USD
5000 TZS2.13675 USD
10000 TZS4.27350 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Tanzania
1 USD2340.00000 TZS
5 USD11700.00000 TZS
10 USD23400.00000 TZS
20 USD46800.00000 TZS
50 USD117000.00000 TZS
100 USD234000.00000 TZS
250 USD585000.00000 TZS
500 USD1170000.00000 TZS
1000 USD2340000.00000 TZS
2000 USD4680000.00000 TZS
5000 USD11700000.00000 TZS
10000 USD23400000.00000 TZS