250 Đô-la Mỹ sang Shilling Tanzania

Đổi tiền USD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 usd
594250 tzs

1.00000 USD = 2377.00000 TZS

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:42 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi USD sang TZS

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Tanzania
1 USD2377.00000 TZS
5 USD11885.00000 TZS
10 USD23770.00000 TZS
20 USD47540.00000 TZS
50 USD118850.00000 TZS
100 USD237700.00000 TZS
250 USD594250.00000 TZS
500 USD1188500.00000 TZS
1000 USD2377000.00000 TZS
2000 USD4754000.00000 TZS
5000 USD11885000.00000 TZS
10000 USD23770000.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Mỹ
1 TZS0.00042 USD
5 TZS0.00210 USD
10 TZS0.00421 USD
20 TZS0.00841 USD
50 TZS0.02103 USD
100 TZS0.04207 USD
250 TZS0.10517 USD
500 TZS0.21035 USD
1000 TZS0.42070 USD
2000 TZS0.84140 USD
5000 TZS2.10349 USD
10000 TZS4.20698 USD