Đổi tiền CZK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Koruna Czech sang Shilling Tanzania

2.000 czk
225.532 tzs

Kč1,000 CZK = tzs112,8 TZS

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Tanzania
1 CZK112.76600 TZS
5 CZK563.83000 TZS
10 CZK1,127.66000 TZS
20 CZK2,255.32000 TZS
50 CZK5,638.30000 TZS
100 CZK11,276.60000 TZS
250 CZK28,191.50000 TZS
500 CZK56,383.00000 TZS
1000 CZK112,766.00000 TZS
2000 CZK225,532.00000 TZS
5000 CZK563,830.00000 TZS
10000 CZK1,127,660.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Koruna Cộng hòa Séc
1 TZS0.00887 CZK
5 TZS0.04434 CZK
10 TZS0.08868 CZK
20 TZS0.17736 CZK
50 TZS0.44340 CZK
100 TZS0.88680 CZK
250 TZS2.21699 CZK
500 TZS4.43397 CZK
1000 TZS8.86795 CZK
2000 TZS17.73590 CZK
5000 TZS44.33975 CZK
10000 TZS88.67950 CZK