Koruna Czech sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền CZK sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
724,23 azn

1,000 CZK = 0,07242 AZN

Mid-market exchange rate at 02:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Manat Azerbaijan
1 CZK0.07242 AZN
5 CZK0.36211 AZN
10 CZK0.72423 AZN
20 CZK1.44845 AZN
50 CZK3.62113 AZN
100 CZK7.24226 AZN
250 CZK18.10565 AZN
500 CZK36.21130 AZN
1000 CZK72.42260 AZN
2000 CZK144.84520 AZN
5000 CZK362.11300 AZN
10000 CZK724.22600 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Koruna Cộng hòa Séc
1 AZN13.80780 CZK
5 AZN69.03900 CZK
10 AZN138.07800 CZK
20 AZN276.15600 CZK
50 AZN690.39000 CZK
100 AZN1,380.78000 CZK
250 AZN3,451.95000 CZK
500 AZN6,903.90000 CZK
1000 AZN13,807.80000 CZK
2000 AZN27,615.60000 CZK
5000 AZN69,039.00000 CZK
10000 AZN138,078.00000 CZK