Euro sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền EUR sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
1.817,50 azn

€1,000 EUR = man.1,818 AZN

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Manat Azerbaijan
1 EUR1.81750 AZN
5 EUR9.08750 AZN
10 EUR18.17500 AZN
20 EUR36.35000 AZN
50 EUR90.87500 AZN
100 EUR181.75000 AZN
250 EUR454.37500 AZN
500 EUR908.75000 AZN
1000 EUR1,817.50000 AZN
2000 EUR3,635.00000 AZN
5000 EUR9,087.50000 AZN
10000 EUR18,175.00000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Euro
1 AZN0.55021 EUR
5 AZN2.75103 EUR
10 AZN5.50205 EUR
20 AZN11.00410 EUR
50 AZN27.51025 EUR
100 AZN55.02050 EUR
250 AZN137.55125 EUR
500 AZN275.10250 EUR
1000 AZN550.20500 EUR
2000 AZN1,100.41000 EUR
5000 AZN2,751.02500 EUR
10000 AZN5,502.05000 EUR