Yên Nhật sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền JPY sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
109,82 azn

1,000 JPY = 0,01098 AZN

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Manat Azerbaijan
100 JPY1.09824 AZN
1000 JPY10.98240 AZN
1500 JPY16.47360 AZN
2000 JPY21.96480 AZN
3000 JPY32.94720 AZN
5000 JPY54.91200 AZN
5400 JPY59.30496 AZN
10000 JPY109.82400 AZN
15000 JPY164.73600 AZN
20000 JPY219.64800 AZN
25000 JPY274.56000 AZN
30000 JPY329.47200 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Yên Nhật
1 AZN91.05480 JPY
5 AZN455.27400 JPY
10 AZN910.54800 JPY
20 AZN1,821.09600 JPY
50 AZN4,552.74000 JPY
100 AZN9,105.48000 JPY
250 AZN22,763.70000 JPY
500 AZN45,527.40000 JPY
1000 AZN91,054.80000 JPY
2000 AZN182,109.60000 JPY
5000 AZN455,274.00000 JPY
10000 AZN910,548.00000 JPY