Lev Bungari sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền BGN sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
929,92 azn

лв1,000 BGN = man.0,9299 AZN

Mid-market exchange rate at 06:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Manat Azerbaijan
1 BGN0.92992 AZN
5 BGN4.64959 AZN
10 BGN9.29918 AZN
20 BGN18.59836 AZN
50 BGN46.49590 AZN
100 BGN92.99180 AZN
250 BGN232.47950 AZN
500 BGN464.95900 AZN
1000 BGN929.91800 AZN
2000 BGN1,859.83600 AZN
5000 BGN4,649.59000 AZN
10000 BGN9,299.18000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Lev Bungari
1 AZN1.07536 BGN
5 AZN5.37680 BGN
10 AZN10.75360 BGN
20 AZN21.50720 BGN
50 AZN53.76800 BGN
100 AZN107.53600 BGN
250 AZN268.84000 BGN
500 AZN537.68000 BGN
1000 AZN1,075.36000 BGN
2000 AZN2,150.72000 BGN
5000 AZN5,376.80000 BGN
10000 AZN10,753.60000 BGN