10 Lev Bungari sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền BGN sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
9,30 azn

лв1,000 BGN = man.0,9302 AZN

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Manat Azerbaijan
1 BGN0.93021 AZN
5 BGN4.65103 AZN
10 BGN9.30205 AZN
20 BGN18.60410 AZN
50 BGN46.51025 AZN
100 BGN93.02050 AZN
250 BGN232.55125 AZN
500 BGN465.10250 AZN
1000 BGN930.20500 AZN
2000 BGN1,860.41000 AZN
5000 BGN4,651.02500 AZN
10000 BGN9,302.05000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Lev Bungari
1 AZN1.07503 BGN
5 AZN5.37515 BGN
10 AZN10.75030 BGN
20 AZN21.50060 BGN
50 AZN53.75150 BGN
100 AZN107.50300 BGN
250 AZN268.75750 BGN
500 AZN537.51500 BGN
1000 AZN1,075.03000 BGN
2000 AZN2,150.06000 BGN
5000 AZN5,375.15000 BGN
10000 AZN10,750.30000 BGN