5.000 Manat Azerbaijan sang Euro

Đổi tiền AZN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 azn
2.728,06 eur

man.1,000 AZN = €0,5456 EUR

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Euro
1 AZN0.54561 EUR
5 AZN2.72806 EUR
10 AZN5.45611 EUR
20 AZN10.91222 EUR
50 AZN27.28055 EUR
100 AZN54.56110 EUR
250 AZN136.40275 EUR
500 AZN272.80550 EUR
1000 AZN545.61100 EUR
2000 AZN1,091.22200 EUR
5000 AZN2,728.05500 EUR
10000 AZN5,456.11000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Manat Azerbaijan
1 EUR1.83281 AZN
5 EUR9.16405 AZN
10 EUR18.32810 AZN
20 EUR36.65620 AZN
50 EUR91.64050 AZN
100 EUR183.28100 AZN
250 EUR458.20250 AZN
500 EUR916.40500 AZN
1000 EUR1,832.81000 AZN
2000 EUR3,665.62000 AZN
5000 EUR9,164.05000 AZN
10000 EUR18,328.10000 AZN