Koruna Czech sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CZK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.478,72 tmt

1,000 CZK = 0,1479 TMT

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Manat Turkmenistan
1 CZK0.14787 TMT
5 CZK0.73936 TMT
10 CZK1.47872 TMT
20 CZK2.95744 TMT
50 CZK7.39360 TMT
100 CZK14.78720 TMT
250 CZK36.96800 TMT
500 CZK73.93600 TMT
1000 CZK147.87200 TMT
2000 CZK295.74400 TMT
5000 CZK739.36000 TMT
10000 CZK1,478.72000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TMT6.76261 CZK
5 TMT33.81305 CZK
10 TMT67.62610 CZK
20 TMT135.25220 CZK
50 TMT338.13050 CZK
100 TMT676.26100 CZK
250 TMT1,690.65250 CZK
500 TMT3,381.30500 CZK
1000 TMT6,762.61000 CZK
2000 TMT13,525.22000 CZK
5000 TMT33,813.05000 CZK
10000 TMT67,626.10000 CZK