Forint Hungary sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền HUF sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
94,47 tmt

1,000 HUF = 0,009447 TMT

Mid-market exchange rate at 06:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Manat Turkmenistan
2000 HUF18.89484 TMT
5000 HUF47.23710 TMT
10000 HUF94.47420 TMT
15000 HUF141.71130 TMT
20000 HUF188.94840 TMT
30000 HUF283.42260 TMT
40000 HUF377.89680 TMT
50000 HUF472.37100 TMT
60000 HUF566.84520 TMT
100000 HUF944.74200 TMT
150000 HUF1,417.11300 TMT
200000 HUF1,889.48400 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Forint Hungary
1 TMT105.84900 HUF
5 TMT529.24500 HUF
10 TMT1,058.49000 HUF
20 TMT2,116.98000 HUF
50 TMT5,292.45000 HUF
100 TMT10,584.90000 HUF
250 TMT26,462.25000 HUF
500 TMT52,924.50000 HUF
1000 TMT105,849.00000 HUF
2000 TMT211,698.00000 HUF
5000 TMT529,245.00000 HUF
10000 TMT1,058,490.00000 HUF