Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
2.558,76 tmt

C$1,000 CAD = T2,559 TMT

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.55876 TMT
5 CAD12.79380 TMT
10 CAD25.58760 TMT
20 CAD51.17520 TMT
50 CAD127.93800 TMT
100 CAD255.87600 TMT
250 CAD639.69000 TMT
500 CAD1,279.38000 TMT
1000 CAD2,558.76000 TMT
2000 CAD5,117.52000 TMT
5000 CAD12,793.80000 TMT
10000 CAD25,587.60000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.39081 CAD
5 TMT1.95407 CAD
10 TMT3.90814 CAD
20 TMT7.81628 CAD
50 TMT19.54070 CAD
100 TMT39.08140 CAD
250 TMT97.70350 CAD
500 TMT195.40700 CAD
1000 TMT390.81400 CAD
2000 TMT781.62800 CAD
5000 TMT1,954.07000 CAD
10000 TMT3,908.14000 CAD