10 Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
26.02 tmt

1.00000 CAD = 2.60234 TMT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:42 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang TMT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.60234 TMT
5 CAD13.01170 TMT
10 CAD26.02340 TMT
20 CAD52.04680 TMT
50 CAD130.11700 TMT
100 CAD260.23400 TMT
250 CAD650.58500 TMT
500 CAD1301.17000 TMT
1000 CAD2602.34000 TMT
2000 CAD5204.68000 TMT
5000 CAD13011.70000 TMT
10000 CAD26023.40000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.38427 CAD
5 TMT1.92135 CAD
10 TMT3.84269 CAD
20 TMT7.68538 CAD
50 TMT19.21345 CAD
100 TMT38.42690 CAD
250 TMT96.06725 CAD
500 TMT192.13450 CAD
1000 TMT384.26900 CAD
2000 TMT768.53800 CAD
5000 TMT1921.34500 CAD
10000 TMT3842.69000 CAD