5 Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

Đổi tiền TMT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tmt
1.95 cad

1.00000 TMT = 0.39027 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:32 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TMT sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.39027 CAD
5 TMT1.95136 CAD
10 TMT3.90272 CAD
20 TMT7.80544 CAD
50 TMT19.51360 CAD
100 TMT39.02720 CAD
250 TMT97.56800 CAD
500 TMT195.13600 CAD
1000 TMT390.27200 CAD
2000 TMT780.54400 CAD
5000 TMT1951.36000 CAD
10000 TMT3902.72000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.56232 TMT
5 CAD12.81160 TMT
10 CAD25.62320 TMT
20 CAD51.24640 TMT
50 CAD128.11600 TMT
100 CAD256.23200 TMT
250 CAD640.58000 TMT
500 CAD1281.16000 TMT
1000 CAD2562.32000 TMT
2000 CAD5124.64000 TMT
5000 CAD12811.60000 TMT
10000 CAD25623.20000 TMT